Câu mẫu tiếng Trung mọi người có thể copy ở dưới đây nha
- 在吗?帮我检查一下这个订单好像发错地址了 ( cop mã đơn hàng vào cuối cùng để shop kiểm tra ) ---------- Kiểm tra giúp tôi đơn hàng này hình như gửi nhầm địa chỉ rồi
- 我还没收到货,你检查一下是不是入错单号了? ( cop mã đơn hàng vào cuối cùng để shop kiểm tra ) ------------ Tôi vẫn chưa nhận được hàng, kiểm tra giúp tôi xem có phải nhập nhầm mã vận đơn rồi không ?
- 在么?帮我看一下这个单号怎么没有物流信息 ( cop mã đơn hàng hoặc mã vận đơn vào đây để shop kiểm tra ) ----------------Xem giúp tôi sao đơn hàng này không có đường đi
- 好久了没有收到货,帮我退款吧 ( Lâu lắm rồi không nhận được hàng, hoàn tiền lại cho tôi nhé )
Bài Viết Gần Đây
-
Tại sao nhiều hàng hóa Trung Quốc, mua tại Việt......
20/12/2022
-
TỐC ĐỘ HÀNG VỀ NHANH HAY CHẬM DỰA VÀO YẾU......
29/08/2022
-
Top 10 nhãn hàng thời trang phong cách Nhật bản...
28/08/2022
-
Top 10 nhãn hàng thời trang phong cách Hàn Quốc...
28/08/2022
-
Top 10 nhãn hàng thời trang Nữ nổi tiếng thế......
27/08/2022