Bộ từ khóa tìm hàng trên taobao, 1688

+ ĐỐI TƯỢNG :

Nam: 男

Nữ: 女

trẻ em: 孩子

Trung niên: 中年

Người già: 老年

+ Phong Cách :

Style cute: 可爱

Style Hàn Quốc: 韩装

Style Nhật bản : 日本风

Style Âu Mỹ : 欧美风

Style công sở : 职业

Style cool : 酷装

Style nhã nhặn : 气质

Style thịnh hành : 流行

Hàng mới ra : 新品

Hàng thể thao : 运动装

Hàng hiệu : 品牌服装

Xuân: 春 / Hạ: 夏/ Thu: 秋/ Đông : 东

+Áo:

Áo sơ mi: 衬衫

T-shirt: T恤

Áo hai dây: 小背心/小吊带

Áo công sở : 职业装

Áo dài tay : 长袖衣

Áo khoác : 外套

Áo hở ngực : 低胸衣

Áo thun dài tay/ áo thun có nón : 卫衣

Áo da: 皮衣

Áo gió: 风衣

Áo len: 毛衣

Áo ren / voan: 蕾丝衫/雪纺衫

Áo ba lỗ: 背心

Áo khoác ngắn: 短外套

Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣

Vest: 西装

Áo jacket: 茄克衫

Áo choàng: 卡曲衫

+Quần:

Quần: 裤子

Quần tất: 打底裤

Quần Jean: 牛仔裤

Quần dài : 长裤

Quần cộc, quần đùi: 短裤

Quần ống túm (Jogger): 灯笼裤

Quần thể thao : 运动裤

Quần bó : 紧身裤、修脚裤

Quần lửng 70%: 七分裤

Quần lửng 90%: 九分裤

+Váy, đầm:

Váy: 裙子

Váy ngắn: 超短裙

Váy liền: 连衣裙

Váy dài chấm đất: 拖地长裙

Váy ren: 蕾丝裙

Váy dạ hội : 晚礼服

Váy đi biển : 沙滩裙

Đầm hở lưng : 露背裙

Đầm công sở : 职业裙

Đầm sexy : 性感裙

Đầm dài : 长裙

Đầm sự tiệc : 宴席裙

+Các loại trang phục/đồ bộ:

Lễ phục: 礼服

Dạ hội : 晚礼服

Trang phục sân khấu: 表演服装

Quần áo thường ngày: 家常便服

Quần áo trung niên: 中老年服装

Quần áo công sở: 工作服

Quần áo trẻ con: 童装

Bộ đồ thường/đồ ngủ: 休闲套装

Váy công sở nữ: 职业女裙套装

Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục: 职业套装/学生校服/工作制服

Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục: 婚纱/旗袍/礼服

Trang phục cổ trang : 古装

Trang phục múa : 跳舞服装

Trang phục cosplay : Cosplay 服装

+Đồ lót/ nội y/ đồ bơi:

Đồ lót, nội y: 内衣

Quần xì, quần lót : 内裤/打底裤

Bộ đồ lót : 内衣套装

Áo bơi, áo tắm : 游泳衣

Bikini : 比基尼

Áo giữ ấm, áo lót mùa đông : 打底衣

+Phụ kiện:

Túi xách: 手提包/包包

Túi đeo chéo : 斜挎包

Balô : 背包

Bóp tiền : 钱包

Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam: 行李箱/箱包/热销女包/男包

Ví đựng danh thiếp : 名片盒/卡套

Giày nữ: 女鞋

Giày nam: 男鞋

Giày cổ cao : 高帮鞋

Giày boot: 皮靴

Giày cao gót : 高跟鞋

Giày gót bằng : 平底鞋

Giày thể thao : 运动鞋

Dép/Dép kẹp : 拖鞋/人字拖

Mũ/ Nón đi biển: 帽子/沙滩帽

Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai: 围巾/丝巾/披肩

Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn: 围巾/手套/帽子套件

Găng tay: 手套

Mắt kính : 眼镜

Kính râm: 墨镜

Kẹp áo : 胸针

Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo: 腰带/皮带/腰链